Hino SERIES 300
Phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị với chất lượng vận chuyển tối ưu
24,000(26,000) kg | |
7,350 kg | |
2,490 mm | |
4,930+1,350 mm | |
9,900×2,490×2,780 mm | |
7,725 mm | |
J08E-WD | |
Động cơ Diesel HINO J08E-WD 6 xi-lanh thẳng hàng,tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
280 PS – (2.500 vòng/phút) | |
824 N.m – (1,500 vòng/phút) | |
112 x 130 mm | |
7,684 cc | |
18:1 | |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Loại đĩa đơn, ma sát khô giảm chấn lò xo,dẫn động thủy lực,trợ lực khí nén | |
M009 | |
9 số tiến và 1 số lùi,đồng tốc từ số 2 đến số 9,số vượt tốc | |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn,trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | |
Hệ thống phanh khí nén toàn phần,2 dòng độc lập,cam phanh chữ S | |
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2,dẫn động khí nén | |
11.00-20 | |
84.8 km/h | |
30.0 Tan% | |
4,625 | |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn có giảm chấn cao su phía sau | |
200 | |
Có | |
Phanh khí xả | |
Nhíp đa lá parabol với giảm chấn thủy lực | |
Nhíp đa lá | |
có | |
có | |
AM/FM Radio kết nối USB | |
có | |
có | |
3 người |
Vui lòng liên hệ hotline : 0933 685 439 để được tư vấn.
Hino 500 Series
Hino 500 Series
Hino 500 Series
Hino 300 Series
Hino 500 Series
Hino 500 Series
Hino 500 Series
Hino 500 Series